--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư hữu
+
(ít dùng) Teacher and friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư hữu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư hữu"
:
số hiệu
số hư
sở hữu
sư hữu
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
sư hữu
:
(ít dùng) Teacher and friend
+
carabineer
:
(quân sự) người sử dụng cacbin
+
volt
:
(điện học) vôna tension of 300 volts một điện áp 300 vôn